Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SPL-00003
| LÊ QUỲNH | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học | Lao động - Xã hội | H. | 2006 | 3 | 255000 |
2 |
TKMR-00103
| LÊ THÔNG | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam | Giáo dục | H. | 2006 | 91(V) | 43900 |
3 |
TKMR-00104
| LÊ THÔNG | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam | Giáo dục | H. | 2006 | 91(V) | 43900 |
4 |
TKMR-00105
| LÊ THÔNG | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam | Giáo dục | H. | 2006 | 91(V) | 43900 |
5 |
TKMR-00106
| LÊ THÔNG | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam | Giáo dục | H. | 2006 | 91(V) | 43900 |
6 |
TKMR-00107
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam - Tập 1 | Giáo dục | H. | 2007 | 91(V) | 31000 |
7 |
TKMR-00108
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam - Tập 2 | Giáo dục | H. | 2007 | 371 | 44000 |
8 |
SGK-00001
| ỦY BAN AN TOÀN GIAO THÔNG | Pokemon | Giáo dục | H. | 2006 | 083 | 2000 |
9 |
SGK-00002
| ỦY BAN AN TOÀN GIAO THÔNG | Pokemon | Giáo dục | H. | 2006 | 083 | 2000 |
10 |
SGK-00003
| ỦY BAN AN TOÀN GIAO THÔNG | Pokemon | Giáo dục | H. | 2006 | 083 | 2000 |
|